Characters remaining: 500/500
Translation

ra phết

Academic
Friendly

Từ "ra phết" trong tiếng Việt một cụm từ được dùng trong ngữ cảnh nói về mức độ, cường độ của một sự việc, trạng thái nào đó. "Ra phết" có thể hiểu đơn giản "rất", "cực kỳ", "khá nhiều", dùng để nhấn mạnh rằng điều đó đạt đến một mức độ cao hơn so với bình thường.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Ra phết" thường được dùng để mô tả một tình huống, một tình trạng nào đó rất rõ ràng hoặc mạnh mẽ. dụ, khi một người cảm thấy mệt mỏi rất nhiều, họ có thể nói "Mình mệt ra phết".

  2. Cách sử dụng:

    • Có thể sử dụng "ra phết" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả cảm xúc đến việc đánh giá một sự vật, hiện tượng.
    • dụ:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống với "ra phết" có thể "cực kỳ", "rất", "quá". dụ, bạn có thể thay "ra phết" bằng "cực kỳ" trong một số câu, nhưng cần chú ý đến sắc thái ngữ nghĩa.
    • dụ: "Cảnh đẹp ra phết" có thể thay bằng "Cảnh đẹp cực kỳ".
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc hội thoại hoặc văn viết, "ra phết" có thể được dùng để tạo điểm nhấn cho ý kiến hoặc cảm xúc của người nói.
    • dụ: "Dự án này tiềm năng ra phết, nếu chúng ta đầu đúng cách."
  5. Chú ý:

    • Thường thì "ra phết" sắc thái khá thân mật gần gũi, do đó không nên sử dụng trong các văn kiện chính thức hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi nếu không quen biết.
    • Cũng cần phân biệt giữa "ra phết" "hơi". "Hơi" có nghĩamột chút, nhẹ nhàng hơn, dụ: "Mình hơi mệt" (tôi cảm thấy một chút mệt).
  1. Đến cao độ (thtục): Hách ra phết.

Comments and discussion on the word "ra phết"